THIẾT BỊ XĂNG DẦU

THIẾT BỊ NGÀNH NHỰA

Hỗ trợ trực tuyến

Vui lòng gọi

Vui lòng gọi

Bơm hóa chất - thực phẩm

mỗi trang
BƠM QUAY TAY HOÁ CHẤT

BƠM QUAY TAY HOÁ CHẤT

Bơm tay dùng cho hút thùng phuy xăng dầu hoặc hoá chất,

0914 283 089
Bơm hoá chất GT 300

Bơm hoá chất GT 300

Bơm GoatThrpoat Model GT 300 (màu xanh lá cây) có đầu bịt Viton® dùng cho các loại hóa chất độc hại và các dung môi hòa tan gồm bromine, a xít sulphuric, ethylene, nitric acid, thuốc trừ sâu, xăng,
0914 283 089
Bơm hoá chất Model GT 200S

Bơm hoá chất Model GT 200S

ơm GoatThroat Model GT 200S (màu xanh da trời) có đầu bịt Santoprene được sử dụng cho các sản phẩm hóa chất thông thường gồm a xít, acetates, cồn và phosphates.....
0914 283 089
Bơm hoá chất Moel GT200

Bơm hoá chất Moel GT200

sử dụng cho các sản phẩm hóa chất thông thường gồm a xít, acetates, cồn và phosphates......
0914 283 089
Bơm hoá chất GT100

Bơm hoá chất GT100

Bơm GoatThroat Model GT 100 (mầu đỏ) có đệm kín Nitrile được sử dụng cho các sản phẩm gốc dầu bao gồm dầu, glycerine, chloride, ethanol
0914 283 089
Bơm thực phẩm, dược phẩm Model Model SP-8200

Bơm thực phẩm, dược phẩm Model Model SP-8200

Lưu lượng tối đa: 57 lít/phút - Trọng lượng: 5 kg (chưa tính trọng lượng động cơ). - Nhiệt độ làm việc tối đa: 175° F (80°C)
0914 283 089
Bơm thực phẩm, dược phẩm Model SP-8100

Bơm thực phẩm, dược phẩm Model SP-8100

- Lưu lượng tối đa: 121 lít/phút - Trọng lượng: 5 kg (chưa tính trọng lượng động cơ). - Nhiệt độ làm việc tối đa: 175° F (80°C)
0914 283 089
Bơm thực phẩm SP-700SR

Bơm thực phẩm SP-700SR

- Lưu lượng: 12 GPM (45 lít/phút) đối với Series 1851; 7 GPM (26 lít/phút) đối với Series 751 & 752.
0914 283 089
Bơm thực phẩm SP-700DD

Bơm thực phẩm SP-700DD

- Lưu lượng: 12 GPM (45 lít/phút) đối với Series 1851; 7 GPM (26 lít/phút) đối với Series 751 & 752.
0914 283 089
Bơm nhớt gắn đồng hồ lưu lượng

Bơm nhớt gắn đồng hồ lưu lượng

Áp lực bơm: 87 psi (6 bar) - Lưu lượng: 2.6 GPM (9.8 LPM) - 12 GPM (45 LPM)
0914 283 089
Bơm gắn đồng hồ đo độ nhớt thấp

Bơm gắn đồng hồ đo độ nhớt thấp

Lưu lượng: 1.17 GPM (4.4 LPM) - 27 GPM (102.2 LPM) - Độ nhớt tối đa: 300 cps (mPas)
0914 283 089
Bơm hoá chất khí nén Package 8

Bơm hoá chất khí nén Package 8

Lưu lượng tối đa: 64 lít/ phút Độ nhớt tối đa: 750 cps Nhiệt độ làm việc tối đa: 80 độ C
0914 283 089
Bơm Standard Package 7

Bơm Standard Package 7

Lưu lượng max: 83 lít/phút ( đo với nhiên liệu cơ bản là nước) Độ nhớt max: 1500 cps Nhiệt độ làm việc tối đa: 80 độ C
0914 283 089
Bơm hóa chất Package 6

Bơm hóa chất Package 6

Lưu lượng tối đa: 22 GPM (83 LPM) - Áp lực tối đa: 35 ft . (10,6 m) - Độ nhớt tối đa: 1500 cps (mPas) - Nhiệt độ làm việc tối đa: 175° F (80°C)
0914 283 089
Bơm axit kiềm đặc Package 5

Bơm axit kiềm đặc Package 5

Lưu lượng tối đa: 16 GPM (61 LPM) - Áp lực tối đa: 35 ft . (10,6 m) - Độ nhớt tối đa: 300 cps (mPas)
0914 283 089
Bơm axit kiềm Package 4

Bơm axit kiềm Package 4

Lưu lượng tối đa: 13.5 GPM (51 LPM) - Áp lực tối đa: 35 ft . (10,6 m) - Độ nhớt tối đa: 300 cps (mPas) - Nhiệt độ làm việc tối đa: 130° F (55°C)
0914 283 089
Bộ bơm Axít và Kiềm đặc Package 3

Bộ bơm Axít và Kiềm đặc Package 3

Lưu lượng tối đa: 17.5 GPM (66 LPM) - Áp lực tối đa: 35 ft . (10,6 m) - Độ nhớt tối đa: 1500 cps (mPas)
0914 283 089
Bộ bơm Axít và Kiềm Package 2

Bộ bơm Axít và Kiềm Package 2

Lưu lượng tối đa: 15 GPM (57 LPM) - Áp lực tối đa: 35 ft . (10,6 m) - Độ nhớt tối đa: 1500 cps (mPas)
0914 283 089
Bơm hóa chất xử lý nước Package 1

Bơm hóa chất xử lý nước Package 1

Lưu lượng tối đa: 15 GPM (57 LPM) - Áp lực tối đa: 35 ft . (10,6 m) - Độ nhớt tối đa: 1500 cps (mPas)
0914 283 089

Top

   (0)